Danh mục thuốc trừ bệnh hại lúa
Danh mục thuốc trừ bệnh hại lúa
TT | TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) | TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) | ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ(CROP/PEST) | TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
1 | Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1% | Som 5 DD | bệnh đạo ôn, khô vằn, bạc lá hại lúa | Viện Di truyền Nông nghiệp |
2 | Acibenzolar -S-methyl (min 96 %) | Bion 50 WG | bệnh bạc lá hại lúa | Syngenta Vietnam Ltd |
3 | Albendazole (min 98.8%) | Abenix 10FL | bệnh đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa | Công ty CP Nicotex |
4 | Benomyl (min 95 %) | Bemyl 50 WP | vàng lá hại lúa | Công ty CP Nông dược H.A.I |
Ben 50 WP | vàng lá lúa | Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí | ||
Bendazol 50 WP | vàng lá, đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn | ||
Benex 50 WP | bệnh khô vằn hại lúa | Imaspro Resources Sdn Bhd | ||
Benofun 50 WP | vàng lá hại lúa | Itis Corp Sdn. Bhd. | ||
Benotigi 50 WP | vàng lá hại lúa | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang | ||
Binhnomyl 50 WP | đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt hại lúa | Bailing International Co., Ltd | ||
Candazole 50 WP | bệnh vàng lá hại lúa | Công ty CP TST Cần Thơ | ||
Fundazol 50 WP | bệnh vàng lá hại lúa | Agro - Chemie Ltd | ||
Funomyl 50 WP | bệnh vàng lá hại lúa | Forward International Ltd | ||
Plant 50 WP | vàng lá hại lúa | Map Pacific PTE Ltd | ||
Tinomyl 50 WP | bệnh vàng lá hại lúa | Công ty TNHH - TM Thái Phong | ||
Viben 50 BTN | vàng lá hại lúa | Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam | ||
5 |
Benomyl 100 g/kg +Iprodione 100 g/kg | Ankisten 200 WP | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
6 | Benomyl 25% + Mancozeb 25% | Bell 50 WP | bệnh vàng lá hại lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông |
7 | Benomyl 12.5% + ZnSO4 + MgSO 4 | Mimyl 12.5 BHN | bệnh vàng lá hại lúa | Phòng NN Cai Lậy - Tiền Giang |
8 | Bordeaux 45%+ Zineb 20% + Benomyl 10% | Copper - B 75WP | bệnh vàng lá hại lúa |
Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ |
9 | Bromuconazole (min 96%) | Vectra 100 SC, 200 EC |
100 SC: khô vằn hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
10 | Carbendazim (min 98%) | Acovil 50 SC | bệnh khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
Adavin 500 FL | bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH - TM Hoàng Ân | ||
Agrodazim 50 SL | đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH Alfa (Saigon) | ||
Appencarb super 50 FL, 75 DF |
50FL:
bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH - TM Thanh Sơn A | ||
Arin 5 SC, 50 SC, 50 WP |
25SC: vàng lá, lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng |
||
Bavisan 50 WP | bệnh đạo ôn hại lúa | Chia Tai Seeds Co., Ltd | ||
Bavistin 50 FL (SC) | lem lép hạt, vàng lá hại lúa | BASF Singapore Pte Ltd | ||
Benvil 50 SC | bệnh khô vằn hại lúa | Công ty TNHH An Nông | ||
Benzimidine 50 SC; 60 WP | 50 SC: bệnh lem lép hạt lúa | Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí | ||
Binhnavil 50 SC | khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn hại lúa | Bailing International Co., Ltd | ||
Cadazim 500 FL | bệnh khô vằn hại lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát | ||
Carban 50 SC | bệnh vàng lá chín sớm hại lúa | Công ty CP BVTV An Giang | ||
Carben 50 WP, 50 SC |
50 WP: bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang | ||
Carbenda 50 SC; 60WP |
50SC: bệnh lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn,
vàng lá hại lúa |
Công ty CP Nông dược H.A.I | ||
Carbenvil 50 SC | bệnh đạo ôn hại lúa | Sino Ocean Enterprises Ltd | ||
Carbenzim 50 WP; 500 FL |
50 WP: khô vằn hại lúa 500 FL: bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
Care 50 SC | bệnh lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông |
||
Carosal 50 SC, 50 WP | bệnh vàng lá, lem lép hạt hại lúa | Công ty CP TST Cần Thơ | ||
Cavil 50 SC, 50 WP, 60 WP | bệnh khô vằn hại lúa | Công ty CP BVTV I TW | ||
Crop - Care 500 SC | bệnh khô vằn hại lúa | Imaspro Resources Sdn Bhd | ||
Daphavil 50 SC | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH Việt Bình Phát | ||
Derosal 50 SC, 60 WP |
50 SC: khô vằn hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) | ||
Dibavil 50 FL | bệnh khô vằn hại lúa | Công ty TNHH nông dược Điện Bàn | ||
Forsol 50SC; 50WP; 60 WP |
50 SC: đạo ôn hại lúa |
Forward International Ltd | ||
Glory 50 SC | khô vằn hại lúa | Map Pacific PTE Ltd | ||
Helocarb 500 FL | bệnh khô vằn hại lúa | Helm AG | ||
Kacpenvil 50 WP; 500SC |
50 WP: lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH An Nông | ||
Ticarben 50WP; 50 SC |
50 WP: bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội | ||
Tilvil 500 SC, 500 WP |
500 SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt
hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình | ||
Vicarben 50 BTN, 50 HP | 50 HP: bệnh khô vằn hại lúa | Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam | ||
Zoom 50 WP, 50 SC |
50 WP: khô vằn hại lúa |
United Phosphorus Ltd | ||
11 | Carbendazim 200g/l + Iprodione 50g/l | Andoral 250 SC | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
12 | Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg | Rony 500 SC | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
13 | Carbendazim 400g/kg + Iprodione 100g/kg | Andoral 500WP | khô vằn, lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
14 | Carbendazim 400g/l + Iprodione 100g/l | Andoral 500 SC | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
15 | Carbendazim 49% + Hexaconazole 1% | V-T Vil 500 SC | khô vằn hại lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
16 | Carbendazim 150g/l + Hexaconazole 30g/l | Do.One 180 SC | khô vằn hại lúa | Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
17 | Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l | Do.One 250SC | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
18 | Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l | Vixazol 275 SC | lem lép hạt hại lúa | Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
19 |
Carbendazim 325 g/l + Hexaconazole 25 g/l |
Andovin 350 SC | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
20 | Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5% | Carzole 20 WP | khô vằn, đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
21 | Carbendazim 12% + Mancozeb 63% | Saaf 75 WP | đạo ôn hại lúa | United Phosphorus Ltd |
22 | Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l | Nofatil super 300EW | khô vằn hại lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
23 | Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (94 %) 125 g/l | Eminent Pro 125/150SE | bệnh đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn hại lúa | Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy |
24 | Carbendazim 42% + Tricyclazole 8% | Benzo 50 WP | đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH Trường Thịnh |
25 |
Carbendazim 5 % + µ - NAA + P2O3 + K2O + N2 + vi lượng |
Solan 5 WP | bệnh khô vằn hại lúa | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
26 | Carpropamid (min 95%) | Arcado 300 SC | bệnh đạo ôn hại lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
27 | Chaetomium cupreum |
Ketomium 1.5 x 106 Cfu/g bột |
đạo ôn hại lúa | Viện Di truyền nông nghiệp |
28 | Chitosan (Oligo -Chitosan) | Fusai 50 SL | bệnh đạo ôn, bạc lá hại lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
Rizasa 3DD | bệnh đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng lúa | Công ty TNHH Lani | ||
Stop 5 DD; 10DD; 15WP |
5DD: đạo ôn, khô vằn hại lúa 10DD: đạo ôn, khô vằn hại lúa |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy | ||
Tramy 2 SL | đạo ôn, tuyến trùng hại lúa | Công ty TNHH nông dược Điện Bàn | ||
Vacxilplant 8 DD | bệnh đạo ôn, lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng | ||
29 | Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%) | Hoả tiễn 50 SP | bạc lá hại lúa | Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
30 | Chlorothalonil (min 98%) | Agronil 75WP | khô vằn hại lúa | Công ty TNHH Jianon Biotech (VN) |
Daconil 75 WP, 500 SC |
75 WP: bệnh đạo ôn, khô vằn hại lúa 500SC: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt lúa |
SDS Biotech K.K, Japan | ||
Forwanil 50 SC; 75 WP | 50 SC: bệnh khô vằn hại lúa | Forward International Ltd | ||
31 | Copper Citrate (min 99.5%) | Ải vân 6.4SL | bệnh bạc lá hại lúa | Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
32 | Copper Hydroxide | Funguran - OH 50 BHN (WP) | khô vằn lúa | Spiess Urania Agrochem GmbH |
KocideÒ 53.8 DF, 61.4 DF |
53.8 DF: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt hại lúa |
DuPont Vietnam Ltd | ||
33 | Copper Oxychloride 25 % + Benomyl 25% | Viben - C 50 BTN | bệnh vàng lá hại lúa | Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
34 | Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30% | CocMan 69 WP | lem lép hạt hại lúa | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
35 | Copper Oxychloride 60% + Oxolinic acid10% | Sasumi 70WP | bệnh bạc lá hại lúa |
Sumitomo Chemical Co., Ltd |
36 | Copper Oxychloride 6.6% + Streptomycin 5.4% | Batocide 12 WP | bệnh bạc lá hại lúa | Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
37 |
Copper Oxychloride 10% + Zinc sulfate 10% + Streptomycin sulfate 2% |
PN -balacide 22 WP |
bệnh bạc lá, đốm sọc vi khuẩn hại lúa |
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam |
38 |
Copper Oxychloride 17% + Zinc sulfate 10% + Streptomycin sulfate 5% |
PN - balacide 32WP | bệnh bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt hại lúa | Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam |
39 | Copper Sulfate (Tribasic)(min 98%) | Cuproxat 345 SC | bạc lá hại lúa | Nufarm Ltd |
40 | Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5% | Stifano 5.5SL | bạc lá, đốm sọc vi khuẩn hại lúa | Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
41 | Cyproconazole (min 94%) | Bonanza 100 SL | bệnh khô vằn hại lúa | Syngenta Vietnam Ltd |
42 | Cytokinin (Zeatin) | Geno 2005 2 SL | tuyến trùng, khô vằn hại lúa | Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
Sincocin 0.56 SL | tuyến trùng, khô vằn hại lúa | Cali - Parimex. Inc. | ||
43 | Difenoconazole (min 96%) | Kacie 250 EC | lem lép hạt hại lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
44 | Difenoconazole 150g/ l + Propiconazole 150g/l | Bretil Super 300EC | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
Cure supe 300 EC | lem lép hạt hại lúa | Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng | ||
Hotisco 300EC | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH - TM Đồng Xanh | ||
Super-kostin 300 EC | lem lép hạt hại lúa | Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida | ||
Map super 300 EC | lem lép hạt hại lúa | Map Pacific Pte Ltd | ||
Tilfugi 300 EC | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành | ||
Tilt Super 300 EC | bệnh khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa | Syngenta Vietnam Ltd | ||
Tinitaly surper 300EC | khô vằn, lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH An Nông | ||
Tstil super 300EC | lem lép hạt hại lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình | ||
45 | Diniconazole (min 94%) | Dana - Win 12.5 WP | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
Nicozol 25 SC | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH TM Thanh Điền | ||
Sumi - Eight12.5 WP | lem lép hạt hại lúa | Sumitomo Chemical Co., Ltd. | ||
46 | Edifenphos (min 87 %) | Agrosan 40 EC, 50 EC | bệnh đạo ôn, khô vằn hại lúa | Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
Canosan 30 EC, 40 EC, 50 EC | bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa | Công ty CP TST Cần Thơ | ||
Edisan 30EC; 40EC; 50 EC |
30EC: đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn | ||
Hinosan 40 EC | bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa | Bayer CropScience KK. | ||
Hisan 40 EC, 50 EC | bệnh đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông hại lúa | Công ty CP BVTV An Giang | ||
Kuang Hwa San 50EC | bệnh đạo ôn hại lúa | Kuang Hwa Chemical Co., Ltd | ||
New Hinosan 30 EC | bệnh đạo ôn, thối thân hại lúa | Bayer CropScience KK. | ||
Vihino 40 ND | khô vằn, đạo ôn hại lúa | Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam | ||
47 | Edifenphos 20 % + Isoprothiolane20% | Difusan 40 EC | bệnh đạo ôn hại lúa | Công ty CP BVTV I TW |
48 | Fenobucarb 40% + Edifenphos 30% | Comerich 70 EC | bệnh đạo ôn, rầy nâu hại lúa | Bayer CropScience KK |
49 | Epoxiconazole (min 92%) | Opus 75 EC; 125 SC |
75 EC: bệnh lem lép hạt, khô vằn, vàng lá
hại lúa |
BASF Singapore Pte Ltd |
50 | Epoxiconazole 125 g/l + Carbendazim 125 g/l | Swing 25 SC | bệnh khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa | BASF Singapore Pte Ltd |
51 | Eugenol | Lilacter 0.3 SL |
khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn hại lúa |
Công ty CP Nông Hưng |
PN - Linhcide 1.2 EW | bệnh khô vằn hại lúa | Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam | ||
52 | Eugenol 2% + Carvacrol 0.1% | Senly 2.1 SL | bạc lá, khô vằn hại lúa | Công ty TNHH Trường Thịnh |
53 | Flusilazole (min 92.5 %) | Nustar 20DF; 40EC |
20DF: lem lép hạt hại lúa |
DuPont Vietnam Ltd |
54 | Flutriafol | Impact 12.5 SC | đạo ôn, vàng lá hại lúa | Cheminova Agro A/S, Danmark |
55 | Folpet (min 90 %) | Folpan 50 WP, 50 SC |
50 WP: khô vằn, đạo ôn hại lúa |
Makhteshim Chemical Ltd |
56 | Fthalide (min 97 %) | Rabcide 20 SC, 30SC, 30 WP | bệnh đạo ôn hại lúa | Kureha Chemical Industry Co., Ltd |
57 | Fthalide 15% + Kasugamycin 1.2% | Kasai 16.2 SC | đạo ôn hại lúa | Hokko Chem Ind Co., Ltd |
58 | Fthalide 20% + Kasugamycin1.2% | Kasai 21.2 WP | bệnh đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa | Hokko Chem Ind Co., Ltd |
59 | Hexaconazole (min 85 %) | Anhvinh 50 SC | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH Lợi Nông |
Annongvin 5 SC, 45 SC, 100 SC, 800WG |
5 SC: bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH An Nông | ||
Antyl xanh 50 SC | lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
Anvil 5SC | khô vằn, lem lép hạt lúa | Syngenta Vietnam Ltd | ||
Atulvil 5SC | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH TM Thanh Điền | ||
BrightCo 5SC | bệnh khô vằn hại lúa | Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí | ||
Callihex 5SC | bệnh khô vằn, vàng lá hại lúa | Arysta LifeScience S.A.S | ||
Convil 10EC | khô vằn hại lúa | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) | ||
Dibazole 5 SC | khô vằn hại lúa | Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn | ||
Dovil 5 SC | bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng | ||
Forwavil 5 SC | bệnh khô vằn hại lúa | Forward International Ltd | ||
Hanovil 5SC | khô vằn hại lúa | Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị | ||
Hexin 5 SC | bệnh khô vằn hại lúa | Helm AG | ||
Hexavil 5 SC; 8SC |
5SC: bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa 8SC: lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát | ||
Jiavin 5 SC | khô vằn hại lúa | Jia Non Enterprise Co., Ltd | ||
Judi 5 SC | bệnh khô vằn hại lúa | Map Pacific PTE Ltd. | ||
Lervil 50 SC | bệnh khô vằn hại lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình | ||
Saizole 5SC | bệnh khô vằn hại lúa | Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn | ||
Supervil 5SC | lem lép hạt hại lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội | ||
Tungvil 5SC | lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng |
||
T - vil 5 SC | khô vằn hại lúa | Công ty TNHH ADC | ||
Vivil 5SC | khô vằn hại lúa | Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam | ||
60 | Hexaconazole 4.8%+Carbendazim 0.7% | Vilusa 5.5 SC | lem lép hạt hại lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
61 | Imibenconazole (min 98.3 %) | Manage 5 WP, 15WP | 5 WP: vàng lá hại lúa | Hokko Chem Ind Co., Ltd |
62 | Iminoctadine (min 93%) | Bellkute 40 WP | vàng lá hại lúa | Nippon Soda Co., Ltd |
63 |
Iprobenfos (min 94%) | Cantazin 50 EC | bệnh đạo ôn hại lúa | Công ty CP TST Cần Thơ |
Kian 50 EC | bệnh đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông hại lúa | Công ty CP BVTV An Giang | ||
Kisaigon 10 H; 50 ND |
10 H:
bệnh đạo ôn, thối thân hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn | ||
Kitatigi 5 H; 10 H; 50ND |
5 H, 10 H: bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang | ||
Kitazin 17 G; 50 EC |
17 G: đạo ôn, khô vằn hại lúa |
Kumiai Chem Ind Co., Ltd | ||
Tipozin 50 EC | bệnh đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH - TM Thái Phong | ||
Vikita 10 H; 50 ND | bệnh đạo ôn hại lúa | Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam | ||
64 | Iprobenfos 10% + Tricycalzole 10% | Dacbi 20 WP | khô vằn hại lúa | Công ty TNHH Bạch Long |
65 | Iprobenfos 30 % + Isoprothiolane 15 % | Afumin 45 EC | bệnh đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
66 |
Iprodione (min 96 %) | Accord 50 WP | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH - TM ACP |
Bozo 50WP | lem lép hạt hại lúa | Map Pacific PTE Ltd | ||
Cantox - D 50 WP | lem lép hạt hại lúa, chết ẻo cây con hại rau | Công ty CP TST Cần Thơ | ||
Doroval 50 WP | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng | ||
Hạt vàng 50 WP; 250SC |
50WP: lem lép hạt hại lúa 250SC: lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn | ||
Prota 50 WP, 750 WDG |
50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn hại lúa 750 WDG: lem lép hạt, khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành | ||
Rovannong 50 WP, 750 WG |
50WP: bệnh khô vằn hại lúa 750 WG: lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH An Nông | ||
Royal 350 SC, 350 WP | bệnh lem lép hạt, khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông |
||
Rovral 50 WP, 500WG, 750WG |
50 WP: bệnh lem lép hạt hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) | ||
Tilral 500 WP | bệnh lem lép hạt hại lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình | ||
Viroval 50 BTN | bệnh lem lép hạt hại lúa | Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam | ||
67 | Iprodione 175 g/l + Carbendazim 87.5 g/l | Calidan 262.5 SC | bệnh khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn hại lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
68 |
Isoprothiolane (min 96 %) | Anfuan 40EC | đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH An Nông |
Caso one 40 EC | bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa | Công ty CP TST Cần Thơ | ||
Dojione 40 EC | bệnh đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng | ||
Fuan 40 EC | bệnh đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông hại lúa | Công ty CP BVTV An Giang | ||
Fu-army 30 WP; 40 EC |
bệnh đạo ôn hại lúa | Công ty CP Nicotex | ||
Fuji - One 40 EC, 40WP | bệnh đạo ôn hại lúa | Nihon Nohyaku Co., Ltd | ||
Fujy New 40 ND | bệnh đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát | ||
Fuel -One 40 EC | bệnh đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông | ||
Fuzin 400 EC, 400 WP | bệnh đạo ôn hại lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình | ||
KoFujy-Gold 40 ND | bệnh đạo ôn hại lúa | Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida | ||
One - Over 40 EC | bệnh đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH nông dược Điện Bàn | ||
Vifusi 40 ND | bệnh đạo ôn hại lúa | Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam | ||
69 | Isoprothiolane20% + Iprobenfos 20% | Vifuki 40 ND | bệnh đạo ôn hại lúa | Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
70 | Isoprothiolane 40% + Sulfur 3% | Tung One 430 EC | đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng |
71 | Kasugamycin (min 70 %) | Bisomin 6 WP | bệnh đạo ôn, bạc lá hại lúa | Bailing International Co., Ltd |
Cansunin 2 L | bệnh đạo ôn hại lúa | Công ty CP TST Cần Thơ | ||
Fukmin 20 SL | đạo ôn hại lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình | ||
Kasumin 2 L | bệnh đạo ôn hại lúa | Hokko Chem Ind Co., Ltd | ||
Fortamin 2 L | bệnh đạo ôn, đốm nâu, bạc lá hại lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành | ||
Saipan 2 SL | đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn | ||
72 | Mancozeb (min 85%) | Dipomate 80 WP, 430SC |
80WP: bệnh lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
Dithane F - 448 43SC; M - 45 80WP | 80WP: đạo ôn hại lúa | Dow AgroSciences B.V | ||
Dizeb - M 45 80 WP | đạo ôn, khô vằn hại lúa | Bailing International Co., Ltd | ||
Cadilac 80 WP | lem lép hạt hại lúa | Agrotrade Ltd | ||
Forthane 43 SC, 80WP; 330FL |
80 WP: đạo ôn hại lúa 43 SC, 330FL: đạo ôn hại lúa |
Forward International Ltd | ||
Man 80 WP | vàng lá hại lúa | DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông | ||
Manzate - 200 80 WP | vàng lá hại lúa | DuPont Vietnam Ltd | ||
Tipozeb 80 WP | bệnh đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH - TM Thái Phong | ||
73 | Mancozeb 64 % + Cymoxanil 8 % | Curzate - M8 72 WP | vàng lá hại lúa | DuPont Vietnam Ltd |
74 | Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 % | Mancolaxyl 72WP | lem lép hạt hại lúa | United Phosphorus Ltd |
75 | Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 40g/kg | Rinhmyn 680 WP | vàng lá hại lúa | Công ty TNHH An Nông |
76 | Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl - M 40g/kg | Ridomil Gold Ò68 WP | bệnh vàng lá hại lúa | Syngenta Vietnam Ltd |
77 | Metconazole (min 94%) | Workup 9 SL | bệnh lem lép hạt hại lúa | Kureha Chemical Industry Co., Ltd |
78 | Metominostrobin (min 97%) | Ringo - L 20 SC | khô vằn hại lúa | Sumitomo Corporation |
79 | Ningnanmycin | Diboxylin 2 SL | đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
Ditacin 8 L | bạc lá hại lúa | Viện Di truyền Nông nghiệp | ||
Somec 2 SL | bạc lá hại lúa | Công ty TNHH Trường Thịnh | ||
80 | Oligo - sacarit | Olicide 9 DD | đạo ôn hại lúa | Viện Nghiên cứu Hạt nhân, Đà Lạt |
81 | Oxolinic acid (min 93 %) | Starner 20 WP | lem lép hạt, bạc lá hại lúa | Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
82 | Oxytetracycline Hydrocloride 6 % + Gentamicin Sulfate 2% | Avalon 8 WP |
bạc lá hại lúa |
Công ty TNHH - TM ACP |
83 | Pencycuron (min 99 %) | Alfaron 25 WP | khô vằn hại lúa | Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
Baovil 25 WP | khô vằn hại lúa | Kuang Hwa Chemical Co., Ltd | ||
Forwaceren 25 WP | khô vằn hại lúa | Forward International Ltd | ||
Helan 25WP | khô vằn hại lúa | Công ty CP Nông dược H.A.I | ||
Luster 250 SC | khô vằn hại lúa | Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn | ||
Monceren 250 SC | khô vằn hại lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) | ||
Moren 25 WP | bệnh khô vằn hại lúa | Công ty CP BVTV I TW | ||
Vicuron 25 BTN, 250 SC |
25 BTN: khô vằn hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam | ||
84 | Polyoxin B | Ellestar 10WP | bạc lá, khô vằn hại lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
85 | Prochloraz (min 97%) | Octave 50 WP | bệnh khô vằn hại lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
86 | Propiconazole (min 90 %) | Agrozo 250 EC | bệnh thối thân hại lúa | Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
Bumper 250 EC | bệnh khô vằn hại lúa | Makhteshim Chemical Ltd | ||
Canazole 250 EC | bệnh lem lép hạt hại lúa | Công ty CP TST Cần Thơ | ||
Cozol 250 EC | khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa | Công ty CP Nông dược H.A.I | ||
Fordo 250 EC | bệnh khô vằn hại lúa | Forward International Ltd | ||
Lunasa 25 EC | bệnh lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn | ||
Siozol 500 WG | lem lép hạt hại lúa | Sino Ocean Enterprises Ltd | ||
Tien sa 250 EC | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn | ||
Tilusa super 250EC; 300EC |
250EC: bệnh lem lép hạt hại lúa 300EC: lem lép hạt, đạo ôn hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình | ||
Tilt 250 EC | bệnh lem lép hạt hại lúa | Syngenta Vietnam Ltd | ||
Tim annong 250 EC | bệnh khô vằn hại lúa | Công ty TNHH An Nông | ||
Tiptop 250 EC | bệnh lem lép hạt hại lúa | Công ty CP BVTV I TW | ||
Vitin New 250EC | bệnh lem lép hạt hại lúa | Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam | ||
Zoo 250 EC | bệnh lem lép hạt hại lúa | Map Pacific PTE Ltd | ||
87 | Propiconazole150g/l + Carbendazim 150g/l | Dosuper 300 EW | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
88 | Propiconazole 250g/l + Cyproconazole 80g/l | Nevo 330 EC | khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa | Syngenta Vietnam Ltd |
89 | Propiconazole 250.5g/l + Difenoconazole 50g/l | Tinitaly surper 300.5EC | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH An Nông |
90 | Propiconazole250g/l + Isoprothiolane 50g/l | Tung super 300 EC | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng |
91 | Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 25g/l | Farader 125 EW | khô vằn hại lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát |
92 | Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l | Forlitasuper 300EC | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
TEPRO - Super 300EC | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí | ||
Antracol 70 WP | khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt vàng lá lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) | ||
Newtracon 70 WP | đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành | ||
93 |
Sai ku zuo (MBAMT) (min 90 %) |
Asusu 20 WP | bạc lá hại lúa | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
Sasa 20 WP, 25 WP | bệnh bạc lá hại lúa |
Guizhou CVC INC.(Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
||
Sansai 200 WP | bệnh bạc lá hại lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình | ||
Xanthomix 20 WP | bệnh bạc lá hại lúa | Công ty CP Nicotex | ||
94 | Salicylic Acid | Exin 4.5 HP | (Exin R): bệnh đạo ôn, bạc lá hại lúa | Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
95 |
Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 42.5% + Corilagin 2.5% + m - pentadecadienyl resorcinol 5 %) |
Sông Lam 333 50 ND | bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa |
Công ty XNK vật tư KT (REXCO) - TT Khoa học tự nhiên - CNQG |
96 | Streptomyces lydicus WYEC 108 | Actinovate 1 SP | vàng lá, thối thân, lem lép hạt hại lúa | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
97 | Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47% | Actino - Iron 1.3 SP | vàng lá, thối thân, lem lép hạt hại lúa | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
98 |
Streptomycine 2.194 % + 0.235 %Oxytetracyline + Tribasic Copper Sulfate 78.520 % |
Cuprimicin 500 81 WP | bệnh bạc lá hại lúa | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
99 | Sulfur | Kumulus 80 DF | nhện gié hại lúa | BASF Singapore Pte Ltd |
Sulox 80 WP | nhện gié hại lúa | Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn | ||
100 | Sulfur 40% +Tricyclazole 5% | Vieteam 45 WP | bệnh đạo ôn hại lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
101 | Sulfur 55% + Tricyclazole 20% | Vieteam 75WP | đạo ôn, lem lép hạt hại lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
102 | Tebuconazole (min 95 %) | Folicur 250 EW; 250WG |
250EW: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa 250WG: khô vằn, đạo ôn hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
Forlita 250 EW | bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành | ||
Fortil 25 SC | bệnh khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH - TM Thái Nông | ||
Poly annong 250 EW | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH An Nông | ||
Sieu tin 250 EC | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng | ||
Tebuzol 250 SC | lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH -TM Thanh Sơn A | ||
Tien 250 EW | khô vằn hại lúa | Công ty TNHH nông dược Điện Bàn | ||
103 | Tecloftalam (min 96%) | Shirahagen 10WP | bệnh bạc lá hại lúa | Sankyo Co., Ltd |
104 | Thifluzamide (min 96 %) | Pulsor 23 F | bệnh khô vằn hại lúa | Dow AgroSciences B.V |
105 | Thiophanate - Methyl (min 93 %) | Agrotop 70 WP | khô vằn hại lúa | Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
Binhsin 70 WP | khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt hại lúa | Bailing International Co., Ltd | ||
Cantop - M 5 SC, 43SC; 72WP | 43 SC: khô vằn hại lúa | Công ty CP TST Cần Thơ | ||
Cercosin 5 SC | khô vằn, vàng lá hại lúa | Nippon Soda Co., Ltd | ||
Coping M 70 WP | bệnh lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông | ||
Fusin - M 70 WP | bệnh đạo ôn hại lúa | Forward International Ltd | ||
TS - M annong 70 WP; 430SC |
70WP: vàng lá hại lúa |
Công ty TNHH An Nông | ||
Thio - M 70 WP, 500 FL |
70 WP: bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn | ||
Tipo - M 70 BHN | bệnh đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH - TM Thái Phong | ||
Topan 70 WP | vàng lá hại lúa | Công ty CP BVTV An Giang | ||
Toplaz 70 WP | đạo ôn hại lúa | Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd | ||
Top - Plus M 70 WP | đạo ôn hại lúa | Imaspro Resources Sdn Bhd | ||
Topsimyl 70 WP | bệnh đạo ôn hại lúa | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang | ||
Topsin M 70 WP |
bệnh vàng lá | Nippon Soda Co., Ltd | ||
TSM 70 WP | khô vằn hại lúa | Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd | ||
106 |
Trichoderma spp 105 CFU/ml 10%+ K - Humate 5% |
Bio - Humaxin Sen Vàng 15DD | đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa | Công ty TNHH An Hưng Tường |
107 | Tricyclazole (min 95 %) | Beam 75 WP | đạo ôn hại lúa | Dow AgroSciences B.V |
Belazole 75 WP | đạo ôn hại lúa |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại |
||
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) | ||||
Bemsuper 200WP; 750WP | đạo ôn hại lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình | ||
Binlazonethai 75WP | đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát | ||
Bim - annong 20WP; 75WP | đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH An Nông | ||
Binhtin 75 WP | đạo ôn hại lúa | Bailing International Co., Ltd | ||
Dolazole 75 WP | đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng | ||
Flash 75 WP | đạo ôn hại lúa | Map Pacific PTE Ltd | ||
Forbine 75WP | đạo ôn hại lúa | Forward International Ltd | ||
Fullcide 25WP; 75WP | đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH - TM Nông Phát | ||
Hagro.Blast 75WP | đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH Hoá Nông Hợp Trí | ||
Jiabean 75 WP | đạo ôn hại lúa | Jia Non Enterprise Co., Ltd | ||
Lany 75 WP | đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến | ||
Lim 20 WP | đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông | ||
Newzobim 75 WP | đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH An Nông | ||
Tridozole 45 SC; 75WP; 75WDG | đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH - TM Đồng Xanh | ||
Trizole 20 WP, 75WP, 75WDG | đạo ôn lá, cổ bông hại lúa | Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn | ||
108 | Tricyclazole 20% + Cinmethylin 2% | Koma 22WP | đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH Trường Thịnh |
109 | Tricyclazole 28% + Kasugamycin 2% | Kabim 30WP | đạo ôn hại lúa | Công ty CP BVTV I TW |
110 | Tricyclazole 250g/kg+ Kasugamycin 12g/kg | Bemsai 262 WP | đạo ôn hại lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
111 | Tricyclazole 220g/l+ Hexaconazole 30g/l | Forvilnew 250 SC |
đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
112 | Tricyclazole 400g/l + Propiconazole 125g/l | Filia 525 SE | đạo ôn hại lúa | Syngenta Vietnam Ltd |
113 | Tricyclazole 250g/kg +Sulfur 50g/kg | Bibim 300 WP | đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng |
114 | Tricyclazole 700g/kg + Sulfur 50g/kg | Bibim 750 WP | đạo ôn hại lúa | Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng |
115 |
Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh) |
TP - Zep 18EC | bệnh đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn hại lúa | Công ty TNHH Thành Phương |
116 | Validamycin (Validamycin A) (min 40 %) | Anlicin 3SL; 5WP; 5SL | bệnh khô vằn hại lúa | Công ty TNHH An Nông |
Avalin 3 SL, 5SL | bệnh khô vằn hại lúa | Công ty TNHH - TM Thái Nông | ||
Damycine 3 SL, 5 WP, 5SL |
3SL, 5WP: bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn | ||
Duo Xiao Meisu 5 WP | bệnh khô vằn hại lúa | Công ty TNHH TM Bình Phương | ||
Haifangmeisu 5 WP | bệnh khô vằn hại lúa | Công ty DV KTNN Hải Phòng | ||
Jinggang meisu 3 SL, 5 WP, 5 SL, 10WP |
3SL: 5WP: khô vằn hại lúa |
Công ty CP Nicotex | ||
Pinkvali 5DD | đốm vằn hại lúa | Công ty CP Hóc Môn | ||
Qian Jiang Meisu 5 WP | khô vằn hại lúa | Công ty TNHH Trường Thịnh | ||
Romycin 3 DD, 5DD, 5 WP |
3 DD: khô vằn hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ | ||
Tidacin 3SC | khô vằn hại lúa | Công ty TNHH - TM Thái Phong | ||
Top - vali 3 SL | khô vằn hại lúa | Công ty LD SX ND vi sinh Viguato | ||
Tung vali 3SL; 5SL; 5WP; 10WP |
3SL: khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng | ||
Vacin 3 DD | khô vằn hại lúa | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông | ||
Vacinmeisu 30 SL; 30 WP; 50WP; 50SL | khô vằn hại lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình | ||
Vacocin 3 SL | khô vằn hại lúa | Công ty CP BVTV I TW | ||
Vali 3 DD, 5 DD | khô vằn hại lúa | Công ty CP Nông dược H.A.I | ||
Validacin 3L, 5L, 5SP |
3L: khô vằn hại lúa |
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd | ||
Validan 3 DD, 5 DD |
3DD: khô vằn hại lúa |
Công ty CP BVTV An Giang | ||
Valitigi 3 DD, 5 DD |
3 DD: khô vằn hại lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang | ||
Vanicide 3SL, 5SL, 5WP, 150WP |
3 SL: khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn | ||
Varison 5 WP | bệnh khô vằn hại lúa | Công ty TNHH Sơn Thành | ||
Vida(R) 3 SC, 5WP |
3 SC:
bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty CP BVTV I TW | ||
Vigangmycin 3SC, 5 SC, 5 WP |
3 SC :
khô vằn hại |
Công ty TNHH Việt Thắng | ||
Valinhut 3 SL, 5 SL | khô vằn hại lúa | Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng | ||
Vivadamy 3 DD, 5 DD, 5 BHN | 3 DD: khô vằn hại lúa | Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam | ||
117 |
Validamycin 2 %+ NOA 0.05 %+ NAA 0.05% +Zn, Cu, Mg 11% |
Vimix 13.1DD | bệnh khô vằn hại lúa | Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
118 | Zineb | Zin 80 WP | bệnh lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
Zineb Bul 80 WP | lem lép hạt hại lúa | Agria SA, Bulgaria | ||
Zinforce 80 WP | lem lép hạt hại lúa | Forward International Ltd | ||
119 | Zineb 53 % + Benomyl 17% | Benzeb 70 WP | bệnh vàng lá, lem lép hạt hại lúa | Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
Nguồn
- Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam